Có 2 kết quả:
适龄 shì líng ㄕˋ ㄌㄧㄥˊ • 適齡 shì líng ㄕˋ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) of age
(2) of the appropriate age
(2) of the appropriate age
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) of age
(2) of the appropriate age
(2) of the appropriate age
Bình luận 0